CELLCHAIN LIPITRIX

Sau đột quỵ do thiếu máu cục bộ, mục tiêu điều trị là khôi phục lưu lượng máu đến vùng não bị ảnh hưởng càng nhanh càng tốt, tức là trong vòng vài giờ đầu tiên sau khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng đột quỵ.

1. Tổng quan về hành trình

Đột quỵ là một thuật ngữ được các bác sĩ sử dụng khi một phần não của người bệnh chết do không được cung cấp máu hoặc máu lưu thông quá lâu. Trong cơn đột quỵ, một hoặc nhiều vùng của não có thể bị tổn thương. Tùy thuộc vào khu vực bị ảnh hưởng, một người có thể mất khả năng cử động một bên của cơ thể (liệt nửa người) hoặc mất khả năng nói và nhìn bình thường hoặc một số chức năng khác.

Hậu quả của đột quỵ có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn, và chức năng có thể bị mất một phần hoặc hoàn toàn. Các biến chứng lâu dài của đột quỵ sẽ phụ thuộc vào mức độ tổn thương não, tốc độ điều trị trong “thời kỳ vàng”, và nhiều yếu tố khác.

2. Điều trị ban đầu đột quỵ do thiếu máu cục bộ

Sau đột quỵ do thiếu máu cục bộ, mục tiêu điều trị là khôi phục lưu lượng máu đến vùng não bị ảnh hưởng càng nhanh càng tốt, tức là trong vòng vài giờ đầu tiên sau khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng đột quỵ. Các phương pháp điều trị chính cho đột quỵ do thiếu máu cục bộ là:

  • Liệu pháp làm tan huyết khối: tiêm tĩnh mạch thuốc tiêu sợi huyết alteplase hoặc “tPA” để phá vỡ các cục máu đông cản trở dòng máu đến não.
  • Cắt huyết khối cơ học: Trong thủ thuật này, chuyên gia y tế đưa một ống thông (ống thông) vào động mạch bị tắc. Một “thiết bị loại bỏ stent” hoặc chọc hút sẽ được sử dụng để loại bỏ cục máu đông nhằm mở lại động mạch bị tắc.

Cả liệu pháp tiêu huyết khối và phẫu thuật cắt huyết khối cơ học đều nên được thực hiện tại các bệnh viện có chuyên môn về các lĩnh vực này. Hầu hết các trường hợp cấp cứu đột quỵ đều cần được tư vấn nhanh với bác sĩ thần kinh (bác sĩ não), đơn vị chăm sóc đặc biệt, và chụp CT hoặc MRI não và mạch máu.

Liệu pháp làm tan huyết khối

Liệu pháp làm tan huyết khối sử dụng thuốc tiêu sợi huyết alteplase (còn gọi là chất kích hoạt plasminogen mô hoặc tPA). Vai trò của alteplase là làm tan các cục máu đông gây tắc nghẽn dòng chảy của máu lên não trong động mạch. Tác dụng của liệu pháp làm tan huyết khối này sẽ dần biến mất trong vòng vài giờ. Vì vậy, điều trị càng sớm sau khi đột quỵ bắt đầu, cơ hội thành công càng lớn.

Một rủi ro khi điều trị bằng alteplase là xuất huyết não (chảy máu quá nhiều trong não), có thể gây tử vong trong một số trường hợp. Tuy nhiên, rủi ro này thường không đáng kể so với lợi ích của việc điều trị, miễn là nó bắt đầu đủ sớm. Hiện các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu tenecteplase, một loại thuốc làm tan huyết khối mới có nhiều ưu điểm hơn alteplase.

Hậu quả của đột quỵ do thiếu máu cục bộ có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn

Hậu quả của đột quỵ do thiếu máu cục bộ có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn

Phẫu thuật cắt huyết khối cơ học

Thủ thuật này rất hữu ích cho những người có cục máu đông làm tắc nghẽn các động mạch não lớn. Trong đó, bác sĩ đưa một ống thông vào động mạch với một thiết bị có thể loại bỏ cục máu đông. Phương pháp điều trị này có thể làm giảm tình trạng tàn tật lâu dài (tai biến) do đột quỵ gây ra.

Sẽ có lợi nếu thực hiện phẫu thuật cắt huyết khối cơ học trong vòng 6 giờ sau khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng đột quỵ. Trong một số trường hợp, nó thậm chí có thể có hiệu quả lên đến 24 giờ sau khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng (tùy thuộc vào kết quả của các xét nghiệm hình ảnh não). Phẫu thuật cắt bỏ huyết khối có thể được thực hiện cùng với điều trị bằng alteplase. Điều trị càng sớm, cơ hội hồi phục tốt càng lớn.

Lấy huyết khối cơ học cho bệnh nhân đột quỵ là phương pháp điều trị chuyên môn cao và chỉ được thực hiện ở những bệnh viện có kinh nghiệm sử dụng stent.

3. Các phương pháp điều trị đột quỵ do thiếu máu cục bộ khác

Đôi khi một số loại thuốc cũng được sử dụng trong điều trị sớm đột quỵ do thiếu máu cục bộ, chẳng hạn như:

Aspirin

Đây là một loại thuốc chống kết tập tiểu cầu. Tiểu cầu là những khối tế bào nhỏ lưu thông trong máu và thường kết tụ lại với nhau để giúp cầm máu / đông máu. Tuy nhiên, dạng vón cục này cũng có thể dẫn đến hình thành cục máu đông. Khi một người bị đột quỵ, các tiểu cầu kết tụ lại với nhau và tạo thành cục máu đông trong các động mạch bị thu hẹp, làm tắc nghẽn lưu lượng máu trong não. Ngoài aspirin, các thuốc chống kết tập tiểu cầu khác (clopidogrel, cilostazol và dipyridamole) cũng có thể được sử dụng để điều trị sớm đột quỵ do thiếu máu cục bộ.

Liệu pháp kháng tiểu cầu giúp ngăn ngừa sự hình thành các cục máu đông mới. Không giống như thuốc làm tan huyết khối (alteplase), thuốc chống kết tập tiểu cầu sẽ không làm tan cục máu đông hiện có. Aspirin là loại thuốc chống kết tập tiểu cầu duy nhất được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị đột quỵ do thiếu máu cục bộ sớm. Thuốc thường được sử dụng trong trường hợp không thể sử dụng liệu pháp tiêu huyết khối khi có triệu chứng đột quỵ trong vòng 48 giờ, hoặc có thể sử dụng sau liệu pháp tiêu huyết khối.

Thuốc kháng đông máu

Thuốc chống đông máu thường được gọi là “thuốc làm loãng máu.” Tuy nhiên, thuốc không thực sự làm máu loãng hơn mà chỉ làm giảm nhẹ quá trình đông máu. Heparin và heparin trọng lượng phân tử thấp là thuốc chống đông máu truyền thống. Thuốc chống đông máu mới hơn bao gồm:

  • Dabigatran (tên thương mại: Pradaxa);
  • Apixaban (tên thương mại: Eliquis);
  • Edoxaban (biệt dược: Savaysa, Lixiana);
  • Rivaroxaban (tên thương mại: Xarelto).

Đây là những loại thuốc có tác dụng nhanh và hiện nay thường được sử dụng thay thế cho heparin.

Do nguy cơ chảy máu quá nhiều, thuốc chống đông máu hiếm khi được sử dụng để điều trị cho bệnh nhân đột quỵ do thiếu máu cục bộ cấp tính. Tuy nhiên, một số bác sĩ lâm sàng sử dụng heparin hoặc heparin trọng lượng phân tử thấp để điều trị một số loại đột quỵ.

Ví dụ, một số bác sĩ sử dụng thuốc chống đông máu để điều trị ban đầu:

  • Đột quỵ ở bệnh nhân bị bệnh van tim hoặc suy tim nặng do cục máu đông chảy ra từ tim (được gọi là “thuyên tắc tim”)
  • Đột quỵ là do thành của các động mạch lớn cung cấp máu cho não bị rách.

Tiên lượng lâu dài của một người sau đột quỵ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau và rất khó tiên lượng. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả bao gồm tuổi tác, sức khỏe, vị trí, mức độ nghiêm trọng của đột quỵ và liệu có biến chứng hay không. Nói chung, hầu hết mọi người hồi phục trong vòng 3-6 tháng đầu tiên sau đột quỵ và tiếp tục cải thiện các chức năng thể chất và tinh thần của họ. Bác sĩ chăm sóc có thể đưa ra tiên lượng về tình trạng của bệnh nhân và hướng dẫn cách phục hồi và giảm nguy cơ biến chứng.

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

    Chưa xem sản phẩm nào
090 138 22 33